Có 2 kết quả:
督军 dū jūn ㄉㄨ ㄐㄩㄣ • 督軍 dū jūn ㄉㄨ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
provincial military governor during the early Republic of China era (1911-1949 AD)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
provincial military governor during the early Republic of China era (1911-1949 AD)
Bình luận 0